Các ký hiệu bếp từ phổ biến: Ý nghĩa và cách sử dụng
Việc hiểu rõ các ký hiệu bếp từ giúp bạn sử dụng thiết bị dễ dàng, nấu ăn chính xác và đảm bảo an toàn hơn. Trong bài viết này, Khánh Vy Home sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết các biểu tượng điều khiển, chế độ nấu tự động và cảnh báo thường gặp để tận dụng tối đa tiện ích của bếp từ.
Tại sao cần hiểu các ký hiệu trên bếp từ?
Bảng điều khiển của bếp từ được thiết kế với nhiều ký hiệu khác nhau, mỗi ký hiệu đại diện cho một chức năng hoặc cảnh báo nhất định. Nếu không nắm rõ ý nghĩa, bạn có thể thao tác sai, vừa gây bất tiện vừa tiềm ẩn nguy hiểm. Việc hiểu đúng các ký hiệu bếp từ mang lại nhiều lợi ích thiết thực:
Tiết kiệm thời gian nấu nướng: Thao tác nhanh chóng, chọn đúng chức năng ngay từ đầu mà không cần thử nhiều lần.
Đảm bảo an toàn: Hạn chế nhầm lẫn, kịp thời nhận biết cảnh báo như nhiệt dư hay lỗi nồi không phù hợp để tránh sự cố.
Kéo dài tuổi thọ bếp: Dùng đúng chế độ giúp bếp hoạt động ổn định, không bị quá tải công suất hoặc vận hành sai cách.
Tận dụng tối đa tiện ích: Khai thác đầy đủ các tính năng hiện đại như hẹn giờ, giữ ấm, khóa an toàn… giúp việc nấu ăn dễ dàng và thoải mái hơn.

Các ký hiệu phổ biến trên bếp từ
Các ký hiệu chức năng điều khiển
Bảng điều khiển của bếp từ được thiết kế trực quan với nhiều ký hiệu khác nhau. Việc hiểu rõ từng ký hiệu sẽ giúp bạn thao tác nhanh chóng, sử dụng đúng chức năng và đảm bảo an toàn khi nấu nướng.
Ký hiệu Bật/Tắt (On/Off)
Đây là ký hiệu cơ bản và quan trọng nhất, thường được thiết kế dưới dạng hình tròn có một gạch dọc ở giữa. Khi nhấn vào nút này, bếp sẽ khởi động để sẵn sàng cho quá trình nấu ăn hoặc tắt hoàn toàn sau khi sử dụng. Người dùng nên chú ý tắt bếp bằng nút này thay vì rút phích cắm trực tiếp để đảm bảo độ bền và an toàn cho thiết bị.

Ký hiệu bật/tắt bếp từ
Ký hiệu Điều chỉnh Công suất/Nhiệt độ (+/-)
Hai nút “+” và “–” cho phép tăng hoặc giảm mức công suất/nhiệt độ của vùng nấu. Tùy theo từng dòng bếp, mức công suất có thể chia từ 1 đến 9 hoặc 1 đến 15. Việc điều chỉnh linh hoạt giúp bạn dễ dàng kiểm soát nhiệt độ, phù hợp với từng món ăn từ nấu canh, xào nhanh cho đến chiên ngập dầu.

Ký hiệu điều chỉnh công suất
Ký hiệu Hẹn giờ (Timer)
Ký hiệu thường là hình chiếc đồng hồ, biểu thị chức năng hẹn giờ nấu. Người dùng có thể cài đặt khoảng thời gian mong muốn, khi hết giờ bếp sẽ tự động tắt. Đây là tính năng tiện lợi giúp tránh cháy khét món ăn, tiết kiệm điện năng và phù hợp cho những ai bận rộn, cần tranh thủ làm việc khác khi nấu ăn.

Ký hiệu hẹn giờ nấu
Ký hiệu Khóa an toàn (Lock)
Biểu tượng ổ khóa dùng để kích hoạt chế độ khóa an toàn, vô hiệu hóa toàn bộ các phím trên bảng điều khiển. Tính năng này đặc biệt hữu ích với gia đình có trẻ nhỏ, ngăn ngừa việc trẻ vô tình chạm tay vào bảng điều khiển làm thay đổi chế độ nấu hoặc gây nguy hiểm. Ngoài ra, khi lau chùi mặt kính bếp, bạn cũng có thể bật chế độ này để không bị thao tác nhầm.

Ký hiệu khoá an toàn trên bếp từ
Ký hiệu Tăng cường công suất (Booster)
Ký hiệu thường là chữ “P” hoặc chữ “Booster”, cho phép bếp hoạt động ở mức công suất cực đại trong thời gian ngắn. Tính năng này giúp rút ngắn đáng kể thời gian đun sôi nước hoặc chế biến nhanh các món cần nhiệt độ cao. Tuy nhiên, do sử dụng công suất lớn, chức năng Booster chỉ nên dùng trong thời gian ngắn để tránh ảnh hưởng đến độ bền của bếp.

Ký hiệu Booster giúp nấu nhanh hơn
Ký hiệu Tạm dừng (Pause)
Biểu tượng hai gạch song song “||”, cho phép bạn tạm dừng quá trình nấu mà không làm mất đi các cài đặt trước đó. Khi muốn tiếp tục, chỉ cần nhấn lại để bếp trở về chế độ cũ. Đây là chức năng tiện lợi khi bạn cần rời bếp trong chốc lát hoặc điều chỉnh nhanh chóng mà không phải khởi động lại toàn bộ quá trình.

Ký hiệu tạm dừng khi cần rời bếp
Các ký hiệu chế độ nấu tự động
Trên nhiều dòng bếp từ đời mới, nhà sản xuất đã tích hợp các chế độ nấu tự động với ký hiệu riêng. Những ký hiệu này giúp người dùng chọn nhanh chương trình nấu phù hợp, không cần điều chỉnh công suất thủ công.
Ký hiệu Nấu lẩu (Hotpot)
Ký hiệu nấu lẩu thường được thể hiện bằng hình chiếc nồi bốc khói. Khi chọn chế độ này, bếp sẽ tự động thiết lập và duy trì mức công suất ổn định, đủ để giữ nước sôi liu riu trong thời gian dài. Điều này đặc biệt hữu ích khi ăn lẩu, giúp nước dùng luôn nóng mà không bị sôi quá mạnh gây trào nước. Bạn có thể vừa thưởng thức vừa thêm nguyên liệu mà không cần chỉnh nhiệt độ liên tục.

Chế độ nấu lẩu
Ký hiệu Chiên/Xào (Fry)
Biểu tượng chiên/xào thường có hình chiếc chảo rán. Ở chế độ này, bếp duy trì công suất ở mức nhiệt cao vừa phải, phù hợp cho việc chiên cá, rán trứng hay xào rau. Nhờ đó, món ăn sẽ chín đều, giữ được màu sắc và hương vị, đồng thời hạn chế tình trạng khét cháy do nhiệt quá lớn. Đây là chế độ nấu phổ biến và được nhiều người sử dụng nhất trên bếp từ thông minh.

Chế độ chiên/xào
Ký hiệu Hầm/Ninh (Soup/Stew)
Ký hiệu hầm hoặc ninh thường được minh họa bằng hình chiếc nồi súp. Khi chọn chế độ này, bếp sẽ vận hành ở mức nhiệt nhỏ, ổn định và kéo dài, lý tưởng để nấu các món cần nhiều thời gian như cháo, ninh xương, hầm gà, bò. Nhờ kiểm soát nhiệt độ chuẩn xác, thức ăn chín mềm từ từ, giữ được dưỡng chất và hương vị đặc trưng của món ăn truyền thống.

Chế độ hầm
Ký hiệu Giữ ấm (Keep Warm)
Chế độ giữ ấm thường có biểu tượng hình chiếc đĩa hoặc sóng nhiệt. Khi kích hoạt, bếp duy trì nhiệt độ vừa phải, chỉ đủ để giữ cho món ăn luôn nóng hổi mà không tiếp tục nấu chín thêm. Đây là chế độ rất tiện lợi trong các bữa tiệc hoặc khi gia đình chưa ăn ngay, giúp món ăn giữ được hương vị thơm ngon mà không bị khô hay cạn nước.

Chế độ giữ ấm
Các ký hiệu cảnh báo và mã lỗi
Trong quá trình sử dụng, bếp từ sẽ hiển thị một số ký hiệu cảnh báo và mã lỗi để người dùng dễ dàng nhận biết tình trạng hoạt động của thiết bị. Việc hiểu đúng các ký hiệu này giúp bạn xử lý kịp thời và đảm bảo an toàn khi nấu nướng.
Ký hiệu Cảnh báo nhiệt dư (H)
Khi bếp đã tắt nhưng mặt kính vẫn còn nóng, màn hình thường hiển thị chữ “H” hoặc “h”. Đây là cảnh báo nhiệt dư nhằm nhắc nhở người dùng không chạm tay trực tiếp vào vùng nấu để tránh bỏng. Ký hiệu sẽ tự động biến mất khi nhiệt độ mặt kính giảm xuống mức an toàn.

Ký hiệu cảnh báo nhiệt dư
Ký hiệu Lỗi không nhận nồi (E0)
Mã lỗi “E0” xuất hiện khi bếp không nhận diện được nồi nấu. Nguyên nhân thường gặp là do nồi không phải loại chuyên dụng cho bếp từ, đáy nồi không phẳng, kích thước nhỏ hơn mức yêu cầu hoặc đặt nồi lệch khỏi vùng nấu. Để khắc phục, bạn cần sử dụng đúng loại nồi có đáy nhiễm từ, thường bằng inox hoặc thép từ tính, đồng thời đặt ngay ngắn ở vị trí trung tâm vùng nấu.

Ký hiệu bếp báo lỗi E0
Ký hiệu nhận biết nồi dùng cho bếp từ
Không phải loại nồi nào cũng có thể sử dụng trên bếp từ. Để chọn đúng, bạn cần kiểm tra các ký hiệu được in hoặc dập nổi dưới đáy nồi.
Ký hiệu Lò xo (Induction)
Ký hiệu hình cuộn dây lò xo hoặc chữ “Induction” trên đáy nồi/chảo chính là dấu hiệu cho biết sản phẩm tương thích với bếp từ. Những nồi có ký hiệu này được thiết kế với lớp đáy nhiễm từ, đảm bảo khả năng dẫn từ tốt, giúp truyền nhiệt nhanh và tiết kiệm điện. Nếu nồi không có ký hiệu này, rất có thể bếp sẽ không nhận nồi hoặc hiệu suất nấu nướng bị giảm đáng kể.

Ký hiệu nồi dùng cho bếp từ
Với những giải thích trên, bạn đã nắm rõ hơn về các ký hiệu bếp từ và ý nghĩa của chúng trong quá trình nấu nướng. Để sở hữu những mẫu bếp từ hiện đại, chính hãng cùng dịch vụ tư vấn tận tâm, hãy ghé ngay Khánh Vy Home – địa chỉ tin cậy đồng hành trong căn bếp gia đình bạn.
KHÁNH VY HOME - Tư vấn CHUYÊN SÂU - Chăm sóc TRỌN ĐỜI
☎ Hotline: 1800.646410
🌐 Website: https://khanhvyhome.com/
🏠 Hệ thống showroom:
🇻🇳 Hồ Chí Minh:
📍 Showroom: 85 Cộng Hòa, Phường Tân Sơn Nhất (P.4, Q. Tân Bình cũ)
📍 Showroom: 631 Lê Văn Việt, Phường Tăng Nhơn Phú (P. Tân Phú, Q.9 cũ)
🇻🇳 Đà Nẵng:
📍 Showroom: 87 Điện Biên Phủ, P.Thanh Khê (P.Chính Gián, Q. Thanh Khê cũ)
