Danh mục sản phẩm

Bảng mã lỗi máy giặt Toshiba: Nguyên nhân và cách khắc phục

Th 7 06/06/2020
Nội dung bài viết

Máy giặt Toshiba khi gặp sự cố thường hiển thị mã lỗi giúp người dùng dễ dàng nhận biết vấn đề. Bảng mã lỗi máy giặt Toshiba E1, E2, E3, E4...cung cấp nguyên nhân cụ thể và cách khắc phục nhanh chóng, hiệu quả giúp bảo trì máy đúng cách và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Cùng Khánh Vy Home tìm hiểu ngay các mã lỗi phổ biến để xử lý sự cố an toàn ngay tại nhà.

Tại sao cần hiểu bảng mã lỗi máy giặt Toshiba?

Hiểu bảng mã lỗi máy giặt Toshiba là điều vô cùng cần thiết để giúp người dùng nhanh chóng phát hiện và xử lý các sự cố trong quá trình sử dụng. Khi máy giặt gặp vấn đề, hệ thống sẽ hiển thị mã lỗi tương ứng, phản ánh chính xác nguyên nhân gây ra sự cố. Việc nhận biết và hiểu rõ các mã lỗi này giúp tiết kiệm thời gian, chi phí sửa chữa, đồng thời hạn chế những hư hỏng nghiêm trọng hơn có thể xảy ra nếu không được xử lý kịp thời.

Mã lỗi máy giặt Toshiba

Ngoài ra, việc nắm được bảng mã lỗi còn giúp người dùng tự thao tác kiểm tra và khắc phục những lỗi đơn giản mà không cần gọi thợ, từ đó tăng tính tiện lợi và chủ động trong việc bảo dưỡng máy giặt. Đây cũng là cơ sở để bạn trao đổi rõ ràng hơn với kỹ thuật viên khi cần hỗ trợ, giúp quá trình sửa chữa diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn.

Bảng mã lỗi máy giặt Toshiba thường gặp và cách khắc phục

Những mã lỗi dưới đây là những lỗi phổ biến nhất khi sử dụng máy giặt Toshiba. Việc nắm rõ nguyên nhân và cách khắc phục giúp người dùng chủ động xử lý nhanh chóng, bảo vệ máy giặt luôn hoạt động ổn định và bền bỉ:

Lỗi E1: Lỗi đường ống xả

Lỗi E1 trên máy giặt Toshiba thường xảy ra khi đường ống xả nước bị nghẽn tắc, gập khúc, đặt sai vị trí hoặc có vật cản làm máy không thể xả nước ra ngoài. Lỗi này khiến máy dừng hoạt động và hiển thị mã lỗi E1 trên màn hình để báo người dùng biết và xử lý kịp thời.

Lỗi E1 đường ống xả

Nguyên nhân lỗi E1 phổ biến

  • Đường ống xả nước bị tắc nghẽn do cặn bẩn hoặc vật thể rơi vào.

  • Ống xả bị uốn gập, gấp khúc gây cản trở dòng chảy.

  • Đầu ống xả đặt quá cao hoặc vị trí không đúng so với tiêu chuẩn.

  • Ống xả bị lỏng hoặc tuột khỏi máy giặt.

  • Bơm xả nước bị tắc hoặc hỏng hóc.

Cách khắc phục lỗi E1:

Bước 1: Tắt máy và rút dây nguồn ra khỏi ổ cắm điện. Đợi khoảng 1 phút để máy giặt tự động làm mới hệ thống điều khiển. Cắm lại dây nguồn và bật máy lên kiểm tra xem lỗi còn hiển thị không.

Bước 2: Đảm bảo máy đã hoàn thành xả nước nếu còn nước đọng bên trong thì tiến hành xả để máy hoạt động lại bình thường.

Bước 3: Kiểm tra toàn bộ chiều dài ống xả xem có bị uốn cong, gấp khúc hay bị vật cản. Tháo ống xả ra, vệ sinh sạch sẽ bên trong để loại bỏ cặn bẩn, dị vật như vải vụn, giấy, cặn bẩn bám lâu ngày.

Bước 4: Đảm bảo đầu ống xả được đặt thấp hơn hoặc ngang mức lồng giặt, tránh đặt quá cao khiến áp lực nước không đủ đưa nước ra ngoài. Cố định ống xả chắc chắn, tránh bị tuột ra khi máy hoạt động.

Bước 5: Nếu sau khi vệ sinh ống xả lỗi vẫn còn, kiểm tra máy bơm xả phía sau máy giặt. Tháo bộ lọc bơm, loại bỏ rác, cặn và các dị vật gây tắc nghẽn bơm.

Bước 6: Nếu đã thử các bước trên mà máy vẫn báo lỗi E1, có thể bơm xả hoặc bo mạch điều khiển gặp sự cố. Liên hệ trung tâm bảo hành hoặc kỹ thuật viên chuyên nghiệp để kiểm tra và sửa chữa an toàn.

Lỗi E2: Lỗi công tắc cửa (nắp máy giặt)

Lỗi E2 thường xuất hiện khi công tắc cửa của máy giặt Toshiba gặp sự cố, chẳng hạn như cửa máy giặt chưa được đóng kín hoặc công tắc cửa bị hỏng. Khi đó, máy sẽ không vận hành để đảm bảo an toàn cho người dùng, đồng thời hiển thị mã lỗi E2.

Lỗi E2 công tắc cửa máy giặt

Nguyên nhân lỗi E2 phổ biến

  • Cửa máy giặt chưa được đóng kín hoàn toàn.

  • Công tắc cửa bị hỏng, mất tiếp điểm hoặc kẹt cơ học.

  • Bo mạch điều khiển không nhận được tín hiệu từ công tắc cửa.

Cách khắc phục lỗi E2:

Bước 1: Kiểm tra và đóng chắc chắn nắp máy giặt trước khi bắt đầu chương trình giặt, nếu cửa không đóng kín, máy sẽ báo lỗi và dừng hoạt động để đảm bảo an toàn.

Bước 2: Mở nắp máy giặt, quan sát công tắc cửa xem có bị kẹt, hỏng hay mất nút bấm hay không. Nếu công tắc cửa bị hỏng, cần thay thế linh kiện mới đúng loại phù hợp với máy.

Bước 3: Ngắt nguồn điện máy giặt, tháo phần nắp máy để tiếp cận công tắc cửa. Tháo công tắc cũ và lắp công tắc mới, đóng nắp máy lại và kiểm tra hoạt động của máy.

Bước 4: Nếu cửa đã đóng kín và công tắc cửa hoạt động bình thường nhưng lỗi vẫn xuất hiện, có thể bo mạch điều khiển bị hỏng. Trong trường hợp này, nên gọi kỹ thuật viên chuyên nghiệp để kiểm tra và sửa chữa.

Lỗi E3: Lỗi lồng giặt không cân bằng

Lỗi E3 xuất hiện khi lồng giặt không cân bằng do quần áo phân bổ không đều hoặc máy đặt trên bề mặt không phẳng. Điều này khiến máy rung lắc mạnh, gây tiếng ồn lớn và có thể ảnh hưởng đến tuổi thọ máy.

Lỗi E3 lồng giặt không cân bằng

Nguyên nhân lỗi E3 phổ biến

  • Quần áo trong lồng giặt tập trung về một phía, không được phân bố đều.

  • Máy giặt được đặt ở vị trí không bằng phẳng, nghiêng hoặc không cố định.

  • Đệm giảm chấn, chân máy bị lệch hoặc hỏng.

Cách khắc phục lỗi E3

Bước 1: Mở nắp máy và điều chỉnh quần áo trong lồng giặt sao cho phân bố đều xung quanh. Tránh cho quá nhiều quần áo dày hay nặng chỉ ở một góc.

Bước 2: Đảm bảo máy giặt đứng trên nền phẳng và có thể đặt một tấm đệm cao su chống trượt dưới chân máy, điều chỉnh chân máy để cân bằng và chắc chắn, tránh lắc khi máy hoạt động.

Bước 3: Kiểm tra các đệm giảm chấn ở lồng giặt có bị mòn hoặc hỏng không, cần thay thế khi cần thiết. Kiểm tra và siết chặt chân máy nếu có dấu hiệu lỏng lẻo.

Bước 4: Sau khi phân bố lại quần áo và đặt máy cân bằng, khởi động lại máy để kiểm tra xem lỗi còn xuất hiện không.

Lỗi E4: Lỗi phao áp suất

Lỗi E4 báo hiệu sự cố liên quan đến phao áp suất trong máy giặt Toshiba. Phao áp suất có nhiệm vụ đo mực nước trong lồng giặt, giúp máy giặt điều chỉnh lượng nước phù hợp cho các chu trình giặt. Khi phao áp suất gặp sự cố như bị kẹt, hỏng hoặc ống dẫn khí bị tắc, máy sẽ không đo được lượng nước đúng gây lỗi E4.

Lỗi E4 phao áp suất trong lồng giặt

Nguyên nhân lỗi E4

  • Phao áp suất bị hỏng do mòn, oxy hóa hoặc rò rỉ.

  • Ống dẫn khí đến phao bị tắc hoặc gấp khúc.

  • Công tắc phao bị kẹt hoặc bẩn, không phản hồi chính xác.

  • Bo mạch điều khiển gặp lỗi dẫn đến sai sót trong nhận diện phao.

  • Cửa máy giặt chưa đóng kín cũng có thể gây lỗi tương tự.

Cách khắc phục lỗi E4

Bước 1: Tắt máy và rút điện, mở nắp máy kiểm tra phao áp suất để phát hiện xem có bị kẹt hoặc bẩn không.

Bước 2: Làm sạch phao áp suất và ống dẫn khí bằng vải mềm hoặc dung dịch làm sạch nhẹ, loại bỏ cặn bẩn hoặc vật cản.

Bước 3: Kiểm tra kỹ ống dẫn khí xem có gấp khúc hoặc thủng không, sửa chữa hoặc thay thế nếu cần thiết.

Bước 4: Đảm bảo cửa máy giặt được đóng kín hoàn toàn trước khi vận hành.

Bước 5: Nếu phao áp suất bị hỏng nặng, thay thế bộ phận mới phù hợp với máy giặt.

Bước 6: Trường hợp các bước trên không khắc phục được, gọi kỹ thuật viên để kiểm tra bo mạch điều khiển hoặc các bộ phận khác.

Lỗi E5: Lỗi cấp nước

Lỗi E5 thường xuất hiện khi máy giặt không thể cấp nước vào lồng giặt do các nguyên nhân như vòi nước bị khóa, ống dẫn nước bị tắc hoặc van cấp nước hoạt động không bình thường. Lỗi này làm gián đoạn quá trình giặt và máy sẽ báo mã lỗi E5 để cảnh báo người dùng.

Lỗi E5 không thể cấp nước và lồng giặt

Nguyên nhân lỗi E5 phổ biến

  • Vòi nước cấp vào máy giặt bị khóa hoặc chưa mở hoàn toàn.

  • Ống nước cấp bị gập, xoắn hoặc tắc nghẽn do rác hoặc cặn bẩn.

  • Lưới lọc tại van cấp nước bị bẩn hoặc tắc nghẽn.

  • Van cấp nước bị hỏng hoặc cuộn từ bị đứt.

  • Cảm biến mực nước (phao áp suất) bị lỗi.

  • Áp lực nước yếu hoặc nguồn nước bị gián đoạn.

Cách khắc phục lỗi E5

Bước 1: Kiểm tra vòi nước và mở hoàn toàn van nước cấp.

Bước 2: Kiểm tra ống cấp nước, đảm bảo không có chỗ nào bị gập hay tắc nghẽn, làm sạch hoặc thay mới nếu cần.

Bước 3: Tháo và vệ sinh lưới lọc tại van cấp nước để loại bỏ cặn bẩn hoặc dị vật gây tắc.

Bước 4: Kiểm tra và thay thế van cấp nước nếu van bị hỏng hoặc không hoạt động.

Bước 5: Kiểm tra phao áp suất và cảm biến mực nước, vệ sinh hoặc thay mới nếu có dấu hiệu hỏng hóc.

Bước 6: Kiểm tra áp lực nước, nếu nước yếu cần liên hệ nhà cung cấp nước để xử lý.

Bước 7: Nếu sau các bước trên vẫn lỗi, gọi kỹ thuật viên chuyên nghiệp kiểm tra bo mạch điều khiển và các bộ phận liên quan.

Lỗi E6, E7, E8: Lỗi kẹt motor hoặc quá tải

Mã lỗi E6, E7 và E8 thường báo hiệu motor của máy giặt bị kẹt hoặc quá tải do nhiều nguyên nhân, gây ảnh hưởng đến hiệu suất và khả năng vận hành của máy.

Nguyên nhân lỗi E6, E7, E8

  • Quần áo quá nặng hoặc đặt quá nhiều trong lồng giặt khiến motor bị quá tải.

  • Motor bị kẹt do vật thể lạ hoặc hỏng ổ trục và bộ phận cơ khí liên quan.

  • Bo mạch điều khiển motor có sự cố kỹ thuật.

Lỗi E6 kẹt motor của máy giặt hoặc quá tải

Cách khắc phục lỗi E6, E7, E8

Bước 1: Giảm tải lượng quần áo trong lồng giặt, không nhồi nhét quá nhiều quần áo trong một lần giặt.

Bước 2: Mở nắp máy và kiểm tra xem có vật thể lạ gây kẹt motor không, loại bỏ nếu phát hiện.

Bước 3: Để máy nghỉ khoảng vài phút để motor nguội rồi thử bật lại.

Bước 4: Nếu máy vẫn báo lỗi, gọi kỹ thuật viên để kiểm tra motor, ổ trục, và các bộ phận cơ khí liên quan.

Bước 5: Kiểm tra và sửa chữa hoặc thay thế bo mạch điều khiển motor khi cần.

Lỗi E9 và các biến thể: Lỗi rò rỉ nước hoặc cảm biến mực nước

Lỗi E9 và các biến thể như E9-1, E9-2 thường báo hiệu tình trạng rò rỉ nước hoặc cảm biến mực nước trong máy giặt Toshiba gặp sự cố. Đây là lỗi nghiêm trọng vì có thể gây ra hư hại cho máy cũng như nguy cơ chập điện nếu không được xử lý kịp thời.

Lỗi E9 rò rỉ nước và cảm biến mực nước

Nguyên nhân lỗi E9 phổ biến

  • Lồng giặt bị thủng, gây rò rỉ nước ra bên ngoài.

  • Van xả nước bị kẹt hoặc hỏng, làm nước rò rỉ.

  • Cảm biến mực nước bị lỗi hoặc hỏng khiến máy không kiểm soát được lượng nước.

  • Mối nối các ống nước hoặc van bị lỏng, rỉ nước.

  • Một số biến thể của lỗi xuất phát từ hỏng công tắc từ hoặc lỗi mainboard (mạch điều khiển).

Cách khắc phục lỗi E9

Bước 1: Tắt máy và rút nguồn điện để đảm bảo an toàn khi kiểm tra.

Bước 2: Kiểm tra kỹ lồng giặt xem có vết thủng hoặc chỗ hỏng không, nếu phát hiện cần thay thế hoặc sửa chữa ngay.

Bước 3: Kiểm tra van xả nước, làm sạch hoặc thay thế nếu van bị kẹt hoặc hư hỏng.

Bước 4: Kiểm tra toàn bộ hệ thống ống nước và mối nối, siết chặt hoặc thay thế các bộ phận gây rò rỉ.

Bước 5: Kiểm tra và thay cảm biến mực nước nếu cảm biến gặp sự cố.

Bước 6: Trong trường hợp lỗi liên quan đến bo mạch điều khiển hoặc công tắc từ, người dùng cần liên hệ trung tâm bảo hành hoặc kỹ thuật viên chuyên nghiệp để được hỗ trợ sửa chữa an toàn và chính xác.

Các mã lỗi phức tạp (Nên gọi thợ)

Những lỗi này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận hành của máy giặt và đòi hỏi sự can thiệp chuyên sâu để xử lý triệt để. Do tính chất phức tạp và nguy cơ gây hư hại thêm nếu xử lý không đúng cách, tốt nhất nên nhờ thợ sửa chữa chuyên nghiệp hỗ trợ khi gặp các mã lỗi EL, EB, ED.

Lỗi EL, EB, ED: Lỗi động cơ, bo mạch

Các mã lỗi EL, EB và ED thường liên quan tới các sự cố nghiêm trọng ở động cơ hoặc bo mạch điều khiển của máy giặt Toshiba. Đây là những lỗi phức tạp mà người dùng khó có thể tự khắc phục tại nhà, cần sự hỗ trợ của kỹ thuật viên chuyên nghiệp.

Lỗi EL khóa động cơ bị kẹt không hoạt động

Nguyên nhân lỗi EL

  • Lỗi khóa động cơ (Error Lock Motor) do động cơ bị kẹt hoặc không hoạt động bình thường.

  • Dây kết nối giữa động cơ và bo mạch bị lỏng, đứt, tiếp xúc kém hoặc bị oxy hóa.

  • Môi trường hoạt động máy không phù hợp (ẩm ướt, quá nóng hoặc quá lạnh).

Nguyên nhân lỗi EB

  • Motor xả bị hỏng hoặc không nhận đủ nguồn điện từ bo mạch.

  • Board mạch điều khiển chịu trách nhiệm cấp điện cho motor bị lỗi hoặc đứt mạch.

  • Motor không kéo xả được dẫn đến nước không được xả ra ngoài.

Nguyên nhân lỗi ED

  • Các giắc cắm, dây nối cảm biến tốc độ bị oxy hóa hoặc tiếp xúc kém.

  • Bo mạch điều khiển bị lỗi, không điều khiển được động cơ giặt hoặc các linh kiện liên quan.

Cách khắc phục

  • Kiểm tra kỹ kết nối giữa động cơ và bo mạch điều khiển, sửa chữa hoặc thay thế dây nối khi có dấu hiệu đứt, hỏng.

  • Kiểm tra motor, thay mới nếu motor bị hỏng hoặc kẹt cơ học.

  • Kiểm tra và sửa chữa bo mạch điều khiển hoặc thay bo mạch mới nếu bo mạch bị lỗi.

  • Tránh tự ý tháo lắp bo mạch hoặc motor nếu không có đủ kiến thức chuyên môn, nên gọi thợ kỹ thuật chuyên nghiệp để đảm bảo an toàn và hiệu quả sửa chữa.

Khi nào cần liên hệ trung tâm bảo hành Toshiba?

Liên hệ trung tâm bảo hành Toshiba là bước quan trọng giúp khách hàng được hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp và bảo vệ quyền lợi khi sử dụng máy giặt Toshiba. Dưới đây là những trường hợp nên gọi đến trung tâm bảo hành chính thức:

Liên hệ trung tâm bảo hành Toshiba

  • Máy giặt còn trong thời hạn bảo hành (thông thường 24 tháng kể từ ngày mua hoặc kích hoạt bảo hành, tối đa không quá 30 tháng kể từ ngày xuất xưởng).

  • Máy gặp các lỗi nghiêm trọng không thể tự khắc phục tại nhà như lỗi động cơ, bo mạch, các mã lỗi phức tạp như EL, EB, ED.

  • Các linh kiện, phụ tùng trong máy giặt bị hư hỏng do lỗi kỹ thuật hoặc nhà sản xuất.

  • Số máy và tem niêm phong còn nguyên vẹn, không bị rách hay mất để đảm bảo điều kiện bảo hành.

  • Máy gặp các sự cố lặp lại nhiều lần trong thời gian bảo hành mà không khắc phục triệt để.

  • Máy có dấu hiệu hỏng hóc ngoài khả năng sửa chữa đơn giản, hoặc cần thay linh kiện chính hãng.

  • Khi cần kiểm tra, bảo trì định kỳ hoặc lắp đặt đúng kỹ thuật theo hướng dẫn.

Những lưu ý khi sử dụng để hạn chế lỗi trên máy giặt Toshiba

Để máy giặt Toshiba hoạt động bền bỉ, hiệu quả và hạn chế tối đa các lỗi thường gặp, người dùng cần lưu ý một số điểm quan trọng sau đây trong quá trình sử dụng:

Phân loại quần áo trước khi giặt

  • Phân loại quần áo trước khi giặt: Nên chia quần áo theo màu sắc, chất liệu và độ bẩn để chọn chế độ giặt phù hợp. Ví dụ, giặt riêng đồ màu trắng và đồ dễ phai màu; đồ mềm và mỏng giặt riêng với đồ dày và cứng. Việc này giúp nâng cao hiệu quả giặt sạch và hạn chế hư hỏng quần áo cũng như máy giặt.

  • Không cho quá nhiều đồ vào lồng giặt: Chỉ nên cho máy giặt khoảng 2/3 sức chứa lồng giặt để máy hoạt động tốt, tránh tình trạng motor quá tải, kẹt lồng hoặc máy rung lắc mạnh gây hư hỏng.

  • Sử dụng đúng chương trình giặt: Lựa chọn chương trình giặt phù hợp với loại vải và mức độ bẩn đảm bảo máy giặt vận hành hiệu quả, tiết kiệm điện nước và không gây hại cho quần áo.

  • Cho lượng bột giặt, nước giặt phù hợp: Không nên cho quá nhiều hoặc quá ít bột giặt, thuốc tẩy. Dùng lượng đúng theo hướng dẫn giúp quần áo sạch hơn và tránh cặn bám trong máy.

  • Vệ sinh máy giặt thường xuyên: Lau chùi bên ngoài, làm sạch bộ lọc, ngăn chứa bột giặt và lồng giặt định kỳ giúp máy không bị tắc nghẽn, hạn chế mùi hôi và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Bảng mã lỗi máy giặt Toshiba là công cụ quan trọng giúp người dùng nhanh chóng nhận biết nguyên nhân sự cố và có hướng khắc phục phù hợp, từ những lỗi đơn giản đến các mã lỗi phức tạp cần kỹ thuật viên can thiệp. Việc hiểu rõ và áp dụng đúng cách bảo quản, sửa chữa sẽ giúp tăng tuổi thọ và hiệu suất thiết bị. Chọn sử dụng máy giặt Toshiba chính hãng tại Khánh Vy Home cùng dịch vụ bảo hành uy tín sẽ mang lại sự an tâm tuyệt đối trong quá trình sử dụng.

KHÁNH VY HOME - Tư vấn CHUYÊN SÂU - Chăm sóc TRỌN ĐỜI

☎ Hotline: 1800.646410
🌐 Website: https://khanhvyhome.com/
🏠 Hệ thống showroom:
🇻🇳 Hồ Chí Minh:
📍 Showroom: 85 Cộng Hòa, Phường Tân Sơn Nhất (P.4, Q. Tân Bình cũ)
📍 Showroom: 631 Lê Văn Việt, Phường Tăng Nhơn Phú (P. Tân Phú, Q.9 cũ)
🇻🇳 Đà Nẵng:
📍 Showroom: 87 Điện Biên Phủ, P.Thanh Khê (P.Chính Gián, Q. Thanh Khê cũ)

Đánh giá Bảng mã lỗi máy giặt Toshiba: Nguyên nhân và cách khắc phục

Xin chia sẻ cảm nhận của bạn về bài viết

Viết bình luận



Nội dung bài viết
So sánh (0)
Thu gọn
Đóng